Phiên âm : zhī qíng shì qù.
Hán Việt : tri tình thức thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情意相合, 志趣相投。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「美娘哀哭之際, 聽得聲音廝熟, 止啼而看, 原來正是知情識趣的秦小官。」也作「知音識趣」。